THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 3 NĂM 2010 THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT 1. Ngô Ngọc Chi. Phân loại tài liệu áp dụng khung phân loại thập phân Dewey (DDC) / Ngô Ngọc Chi. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 88tr. ; 21cm. - 32000đ. - 1000b Thư mục: tr. 83-84 s254031 2. Nguyễn Viên Như. 1800 câu danh ngôn bất hủ / Nguyễn Viên Như b.s. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 254tr. : hình vẽ ; 21cm. - 35000đ. - 1000b s254129 3. Những kỷ niệm một thời làm báo : Hồi ức của nhiều tác giả / Đỗ Anh, Khiếu Quang Bảo, Thọ Cao... ; Khiếu Quang Bảo tuyển chọn. - H. : Nxb. Hà Nội. - 19cm. - 520b ĐTTS ghi: Ban Liên lạc các nhà báo cao tuổi. Hội Nhà báo thành phố Hà Nội T.6. - 2009. - 229tr. s254415 4. Những người giữ lửa tình yêu với sách / Nguyễn Thanh Tùng, Phạm Đức Dương, Phạm Thế Cường... ; Nguyễn Hữu Giới tuyển chọn. - H. : Văn hoá dân tộc. - 19cm. - 38000đ. - 1200b T.5. - 2009. - 279tr. : ảnh s254411 5. Nửa thế kỉ tác giả tác phẩm - nhà xuất bản Y học 1959 - 2009. - H. : Y học, 2009. - 605tr. : ảnh ; 24cm. - 1000b s253996 6. Tâm đắc : Lời hay ý đẹp : 800 câu / Mai Lâm s.t., tuyển chọn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 145tr. ; 19cm. - 22000đ. - 300b s254427 7. Xã hội và cuộc sống / Ngọc Khánh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 191tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Vàng bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi). - 60000đ. - 2000b s254788 TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG 8. Access 2003 : Trainee's material. - 1st ed. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 166tr. : bảng ; 30cm. - 750b s254865 9. Excel 2003 : Trainee's Material. - In lần thứ 1. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 150tr. : minh hoạ ; 30cm. - 750b s254859 10. Lập Quần Biên Trước. Quyền tự chủ thông tin / Lập Quần Biên Trước ; Nguyễn Thanh Hải dịch. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 346tr. : ảnh ; 21cm. - 500b Phụ lục: tr. 273-343 s254028 11. Le Ba Dung. Computer system fundamentals : For internal circulation only / Le Ba Dung. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 145tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 400b Thư mục: tr. 146 s254862 12. Microsoft PowerPoint 2000 : Trainee's material. - First edition. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 113tr. : bảng ; 30cm. - 250b s254861 13. Ngọc Trâm. Tách tóc làm mịn da và phục hồi ảnh cũ : Chuyên đề / B.s.: Ngọc Trâm, Quang Huy, Ngọc Loan. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 367tr.: minh hoạ, 16tr. ảnh ; 21cm. - (Thế giới đồ hoạ). - 72000đ. - 800b Tên sách ngoài bìa: Tách tóc làm mịn da và phục hồi ảnh cũ với photohop CS4. - Thư mục: tr. 2 s254822 14. Nguyên lý thống kê / B.s.: Lương Văn Vinh (ch.b.), Lê Sỹ Căn, Nguyễn Văn Hiếu... - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 116tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 15000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Trường trung cấp Thống kê II. - Thư mục: tr. 113 s254970 15. Phạm Đức Long. Giáo trình ghép nối thiết bị ngoại vi / Phạm Đức Long. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2009. - 154tr. : hình vẽ ; 24cm. - 33000đ. - 400b Thư mục: tr. 173 s254138 16. Phùng Thị Nguyệt. Giáo trình thực hành Adobe illustrator CS4 / Phùng Thị Nguyệt b.s. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 367tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Thế giới đồ hoạ). - 80000đ. - 800b Phụ lục: tr. 351-366 s254828 17. Power point 2003 : Trainee's material. - 1st ed. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 149tr. : bảng ; 30cm. - 750b s254863 18. Quang Hân. Tự học dựng hình và chiếu sáng với V-Ray và 3DS Max bằng hình ảnh / B.s.: Quang Hân, Quang Hiển. - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 398tr. : minh họa ; 21cm. - (Thế giới đồ hoạ). - 52000đ. - 1000b s254824 19. Tài liệu giáo khoa chuyên tin / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thanh Hùng. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 35000đ. - 2000b Q.1. - 2009. - 239tr. : hình vẽ s254762 20. Tài liệu giáo khoa chuyên tin / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thanh Hùng. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 35000đ. - 2000b Q.2. - 2009. - 239tr. : hình vẽ s254763 21. Trần Sáng. Chuyện vui, chuyện lạ đó đây / Trần Sáng. - H. : Giáo dục, 2009. - 303tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 31000đ. - 1000b Thư mục: tr. 301 s253972 22. Tường Thuỵ. Mô phỏng 3D và tính toán hệ cơ cơ điện tử với visual nastran nhanh và dễ : Giáo trình thực hành CAD trong thiết kế cơ khí / B.s.: Tường Thuỵ, Quang Hiển. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 447tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Thế giới CAD-CAM). - 75000đ. - 800b Thư mục: tr. 2 s254823 23. Visual Basic.NET programming : Trainee's material. - 1st ed. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 112tr. : bảng ; 30cm. - 600b Thư mục: tr. 112 s254860 24. Vu Thi Hau. Prorgamming using C : For internal circulation only : Trainee's material / Vu Thi Hau. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 297tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 400b Thư mục: tr. 297 s254867 25. Windows XP : Trainee's Material. - In lần thứ 2. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 33tr. : minh hoạ ; 30cm. - 750b s254858 26. Word 2003 : Trainee's material. - 1st ed. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 146tr. : bảng ; 30cm. - 750b s254866 TRIẾT HỌC 27. Browning, Kathy. Phong thuỷ nâng cao chất lượng cuộc sống / Kathy Browning ; Huỳnh Văn Thanh biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 192tr. : hình vẽ, ảnh ; 20cm. - 29000đ. - 1000b s254172 28. Duy Chinh. Hiểu thêm về chữ Nhẫn - chữ Dung / B.s.: Duy Chinh, Kim Cương. - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 235tr. ; 21cm. - 37000đ. - 1000b s254976 29. Dương Danh Dy. Biến điều không thể thành có thể / Dương Danh Dy. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 367tr. ; 21cm. - 57000đ. - 1000b s253925 30. Giáo dục công dân 6 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010. - 48tr. : minh hoạ ; 24cm. - 2800đ. - 180000b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254703 31. Giáo dục công dân 7 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2010. - 64tr. : minh hoạ ; 24cm. - 2900đ. - 160000b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254669 32. Giáo dục công dân 8 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2009. - 60tr. ; 24cm. - 2900đ. - 150000b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254704 33. Hoàng Huân. Hiểu biết để sống vui / Hoàng Huân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 235tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tìm hiểu). - 36000đ. - 1000b s254082 34. Hoàng Nguyên. 24 bài học về tính cách cuộc đời / B.s.: Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 259tr. ; 21cm. - 57000đ. - 700b s254979 35. Hoàng Phong. Kiến trúc theo phong thuỷ / Hoàng Phong. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 246tr. : minh hoạ ; 21cm. - 39000đ. - 1000b s254117 36. Hoàng Phong. Phong thuỷ học / Hoàng Phong, Hà Sơn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 350tr. : hình vẽ ; 20cm. - 54000đ. - 800b s254202 37. Mênh Mông. Lòng yêu thương chân thật / Mênh Mông b.s. - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 302tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 47000đ. - 800b s254981 38. Minh Dũng. 7 chỉ số của cuộc sống / B.s.: Minh Dũng, Kim Lan. - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 359tr. ; 21cm. - 56000đ. - 800b s254972 39. Mọi người đều có lần đầu tiên / S.t., tuyển dịch: Kim Phượng, Kim Dung. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 255tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 40000đ. - 1045b s254094 40. Nguyễn Văn Khoan. Khắc sâu những lời Bác dạy / Nguyễn Văn Khoan. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 102tr. ; 19cm. - 14000đ. - 820b s254512 41. Nguyễn Văn Khoan. Tấm gương Bác - ngọc quý của mọi nhà / Nguyễn Văn Khoan. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 479tr. ; 21cm. - 200b s253952 42. Siddiqui, Moid. Quạ khôn không bao giờ khát : Công cụ sáng tạo và đổi mới dành cho nhà quản lý / Siddiqui Moid ; Trần Thanh Hương dịch ; Thái Hà Books h.đ.. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 167tr. : tranh vẽ, biểu đồ ; 21cm. - 31000đ. - 1500b s254971 43. Tạ Hữu Yên. Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh / Tạ Hữu Yên. - H. : Thanh niên, 2009. - 215tr. ; 19cm. - 32000đ. - 1000b s254539 44. Trine, Ralph. Bí mật nhỏ thành công lớn / Ralph Trine, Wallace D. Wattle, Charles F. Hannel ; Nguyễn Lư dịch, tổng hợp. - H. : Lao động, 2009. - 303tr. : hình vẽ ; 19cm. - 36000đ. - 1000b s254530 45. Trịnh Hiểu Giang. Những hiểu biết về cuộc đời / B.s.: Trịnh Hiểu Giang, Nguyễn An. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 602tr. ; 21cm. - 78000đ. - 1000b s254912 46. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước / Trung Miên ; Trà Chân dịch ; Inrasara h.đ.. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 135tr. : ảnh ; 19x20cm. - 584b s254084 47. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước / Trung Miên ; Phạm Văn Yên dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 115tr. : ảnh ; 19x20cm. - 2132b s254085 48. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước = Asăp mỡng awa hồ jing Asăp mỡng ala car / Trung Miên ; Dịch: H'joaih Niê... - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 111tr. : ảnh ; 19x20cm. - 1720b ĐTTS ghi: Hdruôm hră pioh mbha kơ mnuih buôn sang djuê biă leh anăn krĩng cữ chiăng s254045 49. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước = Nỡr bok hô 'nõh nỡr tẽh đak / Trung Miên ; Amazữt dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 111tr. : ảnh ; 20x19cm. - 1373b ĐTTS ghi: Kơ sỡp hla 'măn ăn kon pơlei kon kông păng groi kông s254044 50. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước = Peqv hồ nây vac si cuôqv cha nây vac / Trung Miên b.s. ; Triệu Mùi Say dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 112tr. : ảnh ; 19x20cm. - 2824b ĐTTS ghi: Sâu fuủng pun muôz toic fiuv fỉng kỉu tâyc hăng miền s254525 51. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước = Quan khoong pú hô lỏ quam khoong nặm đin / Trung Miên b.s. ; Nguyễn Văn Hoà dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 111tr. : ảnh ; 19x20cm. - 2758b ĐTTS ghi: Pặp xư téng chuông hong hăư dên mương chu chựa neo cồn nọi cắp dú đin pá pu s254526 52. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước = Tơlơi pơhiăp mỡng wa hồ jing tơlơi pơhiăp kơ lon ia / Trung Miên ; Nay Jet dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 111tr. : ảnh ; 19x20cm. - 2000b ĐTTS ghi: Hơdrôm hră pioh kơ mơnuih bôn sang djuai ania biă hăng kuăl chữ siăng s254043 53. Vũ Văn Bằng. Phong thuỷ hiện đại : Sự kết hợp giữa phong thuỷ cổ truyền & khoa học hiện đại / Vũ Văn Bằng. - H. : Lao động, 2010. - 378tr. ; 20cm. - 60000đ. - 1000b s255030 54. Yêu là gì? / S.t., tuyển dịch: Nguyễn Thị Thại, Nguyễn Việt Thoan. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 258tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 42000đ. - 1040b s254095 TÔN GIÁO 55. Công ơn cha mẹ khó đáp đền : Tranh truyện cho mọi nhà / Từ Nhân dịch. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 204tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 20000đ. - 1000b s254477 56. Đồng Ngọc Hoa. Lịch sử Phật giáo huyện Trực Ninh / Đồng Ngọc Hoa s.t., b.s. ; Thích Tâm Vượng h.đ. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 352tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 40000đ. - 1000b s254132 57. Đường Tương Thanh. Nhân quả báo ứng hiện đời / Đường Tương Thanh b.s. ; Đạo Quang dịch ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.. - H. : Tôn giáo, 2009. - 239tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 43000đ. - 1000b s255032 58. Hoang Phong. Ryokan - gã thiền sư đại ngu cô đơn trên con đường trống không : Cuộc đời và thi phú / Hoang Phong. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 146tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b Thư mục: tr. 143-144 s253982 59. Minh Nguyên. Chuyện lứa đôi : Hướng dẫn các bạn trẻ trước ngưỡng cửa tình yêu / Minh Nguyên. - H. : Tôn giáo, 2009. - 248tr. ; 20cm. - 1000b s253950 60. Nguyễn Sinh. Niềm tin minh hoạ / Nguyễn Sinh. - H. : Tôn giáo, 2009. - 247tr. ; 20cm. - 1000b s253949 61. Thánh Nghiêm. 108 lời tự tại / Thánh Nghiêm ; Thích Hải Châu dịch. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 118tr. : hình vẽ ; 15cm. - 14000đ. - 1000b s254476 62. Thích Minh Châu. Chiến thắng ác ma / Thích Minh Châu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 375tr. : ảnh ; 19cm. - 1000b s254431 63. Thích Nhất Hạnh. Con sư tử vàng của thầy Pháp Tạng / Thích Nhất Hạnh. - H. : Tôn giáo, 2009. - 237tr. ; 20cm. - 38000đ. - 1500b Phụ lục: tr. 219-237 s253956 64. Trần Đức Tuấn. Đi dọc dòng sông Phật giáo / Trần Đức Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 306tr., 16tr. ảnh ; 21cm. - 53000đ. - 1000b s254159 KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ 65. Allan. Tại sao đàn ông thích tình dục còn phụ nữ cần tình yêu = Why men want sex and women need love : Làm sáng tỏ một sự thật đơn giản / Allan, Barbara Pease ; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010. - 316tr. : hình vẽ, bảng ; 23cm. - 140000đ. - 3000b Thư mục: tr. 309-315 s254548 66. Connoly, Sean. Trẻ em toàn thế giới : Cùng Mickey tìm hiểu cuộc sống của các bạn nhỏ bốn phương / Sean Connoly ; Hoàng Minh Quân dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 57tr. : tranh vẽ, ảnh ; 27cm. - (Disney - tri thức bách khoa cho thiếu nhi). - 35000đ. - 2000b s254214 67. Dân số Việt Nam qua các nghiên cứu xã hội học : Tuyển tập một số công trình nghiên cứu gần đây / Trịnh Duy Luân, Bùi Thế Cường, Đặng Nguyên Anh... - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 50000đ. - 300b ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Xã hội học T.1. - 2009. - 278tr. : bảng s254121 68. Dân số Việt Nam qua các nghiên cứu xã hội học : Tuyển tập một số công trình nghiên cứu gần đây / Nguyễn Đức Vinh, Charles Hirschman, Samuel Preston... - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 79000đ. - 300b ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Xã hội học T.2. - 2009. - 438tr. : bảng, biểu đồ. - Phụ lục: tr. 433-438 s254122 69. Fine, Debra. The fine art of small talk : Kỹ năng bắt đầu, duy trì cuộc trò chuyện và tạo dựng mạng lưới quan hệ xã hội / Debra Fine ; Mai Trang dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 199tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 39000đ. - 1500b s254965 70. Fine, Debra. The fine art of the big talk : Bí quyết chinh phục khách hàng, thuyết trình thành công và giải quyết mâu thuẫn trong công việc / Debra Fine ; Minh Hạnh dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 234tr. : biểu đồ ; 21cm. - 41000đ. - 1500b s254966 71. Học cách yêu thương / Hồng Hạnh s.t., tuyển dịch. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 259tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 40000đ. - 1045b s254097 72. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh về kiều dân và kiều bào / Trần Trọng Đăng Đàn sưu khảo. - H. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 451tr. ; 21cm. - 120000đ. - 300b s253953 73. Jullien, Francois. Tính khả tri của văn hoá : Bàn về ý niệm phổ biến, đồng nhất, chung và cuộc đàm thoại giữa những nền văn hoá / Francois Jullien ; Dịch: Nguyên Ngọc, Phạm Dõng. - H. : Lao động, 2010. - 366tr. ; 21cm. - 66000đ. - 1000b s255019 74. Khuat Thu Hong. Sexuality in contemporary Vietnam easy to joke about but hard to talk about / Khuat Thu Hong, Le Bach Duong, Nguyen Ngoc Huong. - H. : Tri thức, 2009. - 366tr. : bảng, ảnh ; 21cm. - 80000đ. - 2000b s254841 75. Kỷ yếu diễn đàn văn hoá giao thông tại Hà Nội = Reports of forum on building traffic culture in Hanoi / Sohn Eui Young, Phạm Duy Đức, Kim Seol Joo... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 222tr. : minh hoạ ; 26cm. - 350b ĐTTS ghi: Văn phòng Quỹ Hàn - Việt s253935 76. Ngày quan trọng nhất của cuộc đời / S.t., tuyển dịch: Ngọc Hân, Hồng Hạnh. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 256tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 40000đ. - 1045b s254098 77. Nghiên cứu gia đình và giới thời kỳ đổi mới / Nguyễn Hữu Minh, Lê Thi, Đặng Nguyên Anh... - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 542tr. : bảng ; 21cm. - 98000đ. - 300b ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Gia đình và giới. - Thư mục sau mỗi bài s254554 78. Nguyễn Quang Ngọc. Một số vấn đề làng xã Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 262tr. : minh họa ; 24cm. - 500b Thư mục: tr. 247-253 s253934 79. Nguyễn Tam Phù Sa. Những tay chèo không mỏi : Phóng sự - phỏng vấn / Nguyễn Tam Phù Sa. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 20cm. - 49000đ. - 3000b T.2. - 2009. - 191tr. : ảnh s254127 80. Niềm xúc động nơi sâu thẳm tâm hồn / Tuyển dịch: Hoàng Gấm, Thiên Phong. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 268tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 41000đ. - 1045b s254093 81. Sổ tay vì sự tiến bộ của phụ nữ. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2009. - 87tr. ; 19cm. - 1500b ĐTTS ghi: Ban Vì sự tiến bộ của phụ nữ tỉnh Đồng Nai s254522 82. Trần Ngọc Bình. Giới thiệu một số nét văn hoá pháp lý các dân tộc Việt Nam / Trần Ngọc Bình b.s. - H. : Tư pháp, 2009. - 219tr. ; 21cm. - 1000b Thư mục: tr. 215-216 s254052 83. Từ khó nói nhất / S.t., tuyển dịch: Thuỳ Linh, Ngọc Ánh. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 247tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 38000đ. - 1045b s254096 84. Vũ Trung. Sổ tay xây dựng làng, bản văn hoá / Vũ Trung. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 47tr. : ảnh ; 21cm. - (Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi). - 15110b s253969 THỐNG KÊ 85. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình lý thuyết thống kê : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Hà. - H. : Lao động, 2009. - 88tr. : bảng ; 21cm. - 16000đ. - 2000b Thư mục: tr. 85 s255008 CHÍNH TRỊ 86. Âu Duy Loan. Đảng bộ thị trấn Thắng - 50 năm đấu tranh, xây dựng và trưởng thành (1957 - 2007) / B.s.: Âu Duy Loan, Nguyễn Trọng Lư. - H. : Thanh niên, 2009. - 194tr., 11tr. ảnh ; 20cm. - 500b ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng bộ thị trấn Thắng. - Phụ lục: tr. 165 - 194 s254180 87. Dịch Cường. Thăng trầm của một siêu cường / Dịch Cường. - H. : Thời đại, 2009. - 306tr. ; 20cm. - 48000đ. - 700b s253938 88. Đảng lãnh đạo xây dựng giai cấp công nhân trong giai đoạn hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Giang (ch.b.), Ngô Huy Tiếp, Đỗ Ngọc Ninh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 239tr. ; 19cm. - 28000đ. - 840b Đầu bìa sách ghi: Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 232-237 s254514 89. Đào Minh Châu. Lịch sử Đảng bộ xã Nga Điền (1949 - 2009) / B.s.: Đào Minh Châu (ch.b.), Đinh Ngọc Luân, Đoàn Văn Hạnh. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 240tr., 12tr. ảnh : bảng ; 20cm. - 270b ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Nga Điền, huyện Nga Sơn. - Phụ lục: tr. 215 - 236 s254161 90. Đề cương học tập chủ đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh “ là đạo đức, là văn minh” : Tài liệu học tập chủ đề năm 2010 Cuộc vận động “ Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh” dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 31tr. ; 19cm. - 4000đ. - 100000b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s254403 91. Hỗ trợ kiến thức về nhà nước, pháp luật và lý luận chính trị : Cho giảng viên các trường chính trị cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và trung tâm Bồi dưỡng chính trị cấp huyện / Lê Văn Hoè, Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn An Ninh... - H. : Tư pháp, 2009. - 293tr. ; 21cm. - 800b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Đề án 4 - chương trình 212. - Thư mục: tr. 285-289 s254051 92. Lịch sử cách mạng của Đảng bộ và nhân dân xã Kim Sơn (1930 - 2008) / S.t., b.s.: Lưu Bá Rồng, Nguyễn Phú Dung, Đỗ Hữu Canh... - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 171tr., 13tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Đảng bộ xã Kim Sơn. - Phụ lục: tr. 163-171 s254111 93. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Thành Công (1930-2008) / B.s.: Vũ Tiến Tuynh, Trần Trung Sơn, Huỳnh Ngọc Chung... - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 136tr., 7tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 500b ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Đảng bộ phường Thành Công. - Phụ lục: tr. 113-135. - Thư mục: tr. 136 s254913 94. Lịch sử Đảng bộ xã Quảng Thành (1948 - 2009) / B.s.: Đào Minh Châu (ch.b.), Phạm Thị Ưng, Nguyễn Sỹ Huy... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 328tr., 12tr. ảnh : bảng ; 20cm. - 320b ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Quảng Thành, thành phố Thanh Hoá. - Phụ lục: 283 - 324 s254162 95. Lịch sử Đảng bộ xã Trường Minh (1954 - 2009) / B.s.: Hoàng Văn Khiêu (ch.b.), Nguyễn Trường Giang, Lê Việt Bắc... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 212tr., 11tr. ảnh : bảng ; 20cm. - 212b ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Trường Minh. - Phụ lục: tr. 189 - 208 s254164 96. Nguyễn Ngọc Phúc. Nhà tình báo và những phi công tù binh / Nguyễn Ngọc Phúc. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 227tr. ; 19cm. - 27000đ. - 640b s254421 97. Nguyễn Văn Bình. Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân xã Định Hiệp (1945-2005) / Nguyễn Văn Bình s.t., b.s. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 421tr., 14tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Dầu Tiếng. Ban chấp hành Đảng bộ xã Định Hiệp. - Phụ lục: tr. 407-418 s254069 98. Nhận thức về thời đại và thế giới đương đại / Vương Kim Tồn, Lý Trung Kiệt, Tiêu Phong... ; Dịch: Nguyễn Vinh Quang... ; Tuyển chọn: Vũ Văn Hiển... - H. : Giáo dục, 2009. - 315tr. : bảng ; 24cm. - 119000đ. - 400b s254756 99. Tư tưởng Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế và vận dụng trong công cuộc đổi mới ở nước ta hiện nay / Đặng Văn Thái (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Trần Văn Hải... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 190tr. ; 19cm. - 22000đ. - 480b Thư mục: tr. 181-188 s254511 100. Từ xếp bút nghiên lên đàng đến xuống đường dậy mà đi / Trần Bạch Đằng, Phạm Chánh Trực, Trần Văn Giàu... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 330tr. : ảnh ; 24cm. - 80000đ. - 1500b s254808 101. Vũ Tiến Tuynh. Quận Tây Hồ hình thành và phát triển (1996 - 2008) / B.s.: Vũ Tiến Tuynh, Trần Trung Sơn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 140tr. : bảng, ảnh ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ quận Tây Hồ. - Thư mục: tr. 137 s254112 KINH TẾ 102. 30 năm hình thành và phát triển công ty Xổ số kiến thiết Kiên Giang. - Kiên Giang : Knxb, 2010. - 168tr. : ảnh ; 30cm Tên sách ngoài bìa ghi: Xổ số kiến thiết Kiên Giang - kỷ yếu 30 năm hình thành và phát triển 1980 - 2010 s254786 103. Bảo hộ lao động : Tài liệu huấn luyện người sử dụng lao động. - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 190tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội. Cục An toàn lao động. - Phụ lục: tr. 99-185 s254938 104. Bùi Văn Trường. Phân tích hoạt động kinh doanh / Bùi Văn Trường. - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 313tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 44500đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s254977 105. Các giải pháp thu hút lao động tại chỗ, giải quyết việc làm, chỗ ở đảm bảo đời sống cho người lao động và đảm bảo an ninh góp phần phát triển các khu công nghiệp tỉnh Hưng Yên trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá : Sách tham khảo / Hoàng Hà (ch.b.), Nguyễn Trí Dĩnh, Nguyễn Đình Phan... - H. : Lao động, 2009. - 252tr. : minh hoạ ; 19cm. - 500b ĐTTS ghi: Công ty TNHH Nghiên cứu ứng dụng và Quản lý KHCN Trí tuệ Việt Nam s255022 106. Cải cách kinh tế ở Đông Á thời kỳ mười năm sau khủng hoảng 1997 / Nguyễn Bình Giang (ch.b.), Phạm Thị Thanh Hồng, Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Ngọc Mạnh. - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 198tr. : bảng ; 21cm. - 30000đ. - 500b ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới. - Thư mục: tr. 181-198 s254553 107. Cling, Jean-Pierre. Ngân hàng thế giới : Đi tìm mô hình phát triển và trường hợp Việt Nam / Jean-Pierre Cling, Mireille Razafindrakoto, Francois Roubaud ; Nguyễn Đôn Phước dịch. - H. : Tri thức, 2009. - 293tr. : bảng ; 19cm. - (Tri thức phổ thông). - 45000đ. - 2000b Thư mục: tr. 277-291 s254475 108. Cơ sở lý luận và phương pháp lồng ghép giới vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội : Dự án lồng ghép giới vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội / B.s., h.đ.: Hồ Minh Chiến, Nguyễn Thị Bình Dương, Nguyễn Thị Nam Phương... - H. : Thế giới, 2009. - 134tr. ; 30cm. - 2000b ĐTTS ghi: Cơ quan Phát triển quốc tế Canada. Bộ Kế hoạch và Đầu tư s254639 109. Diễn đàn xúc tiến đầu tư Tây Nguyên năm 2009 = Forum on investment promotion central highlands in 2009 / Mai Văn Năm, Nguyễn Bích Đạt, Hà Hùng... - H. : Thông tấn, 2009. - 96tr. : ảnh, bảng ; 29cm ĐTTS ghi: Ban Chỉ đạo Tây Nguyên. Bộ Kế hoạch và Đầu tư s254894 110. Doanh nhân Việt Nam - nụ cười và nước mắt / Nguyễn Tấn Dũng, Lưu Vinh, Hồng Hạnh... - H. : Giao thông Vận tải. - 21cm. - 60000đ. - 2500b T.13. - 2009. - 264tr. : ảnh s254821 111. Đoàn Văn Trường. Sổ tay người đầu tư - kinh doanh trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Đoàn Văn Trường. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 240tr. : bảng ; 21cm. - 44000đ. - 300b Thư mục: tr. 236-238 s254049 112. Đỗ Thị Kim Linh. Thống kê doanh nghiệp / B.s.: Đỗ Thị Kim Linh (ch.b.), Trương Đăng Dung. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 231tr. : bảng ; 21cm. - 26000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Trường Trung cấp Thống kê II. - Thư mục: tr. 225 s254982 113. Đồng hành cùng Tiens : Vươn tới tốp 500 toàn cầu. - H. : Y học, 2009. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - 2000b s254018 114. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình lý thuyết tài chính : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh. - H. : Lao động, 2009. - 264tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 37000đ. - 2000b Thư mục: tr. 257 s255013 115. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình lý thuyết tiền tệ tín dụng : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Hà. - H. : Lao động, 2009. - 136tr. : sơ đồ ; 21cm. - 20000đ. - 2000b s255017 116. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình thị trường chứng khoán : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thế Hoàn, Lê Thị Diệp. - H. : Lao động, 2009. - 192tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 35000đ. - 2000b s255007 117. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình thống kê doanh nghiệp : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Ngọc Lan. - H. : Lao động, 2009. - 144tr. : bảng ; 21cm. - 20000đ. - 2000b s255012 118. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình thuế : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Nga, Hoàng Quỳnh Nga. - H. : Lao động, 2009. - 200tr. : bảng ; 21cm. - 28000đ. - 2000b s255016 119. Engardio, Pete. Rồng Hoa hổ ấn : Trung Quốc và Ấn Độ đang cách mạng hoạt động kinh doanh toàn cầu ra sao = Chindia : How China and India are
Description: